VIETNAMESE

giám đốc thẩm

xem xét, tái thẩm

word

ENGLISH

judicial review

  
NOUN

/dʒuˈdɪʃəl rɪˈvju/

legal oversight, appeal

“Giám đốc thẩm” là việc xem xét lại một bản án đã có hiệu lực pháp luật.

Ví dụ

1.

Vụ án được đưa ra giám đốc thẩm.

The case was brought up for judicial review.

2.

Giám đốc thẩm đảm bảo sự công bằng trong các phiên tòa.

Judicial review ensures fairness in trials.

Ghi chú

Từ judicial review là một từ ghép của judicial (thuộc tư pháp)review (xem xét). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! Judicial system – Hệ thống tư pháp Ví dụ: The judicial system ensures justice in the country. (Hệ thống tư pháp đảm bảo công lý trong đất nước.) Legal review – Rà soát pháp lý Ví dụ: The contract is under legal review before signing. (Hợp đồng đang được rà soát pháp lý trước khi ký.)