VIETNAMESE

đồ ăn khai vị

-

word

ENGLISH

Appetizer

  
NOUN

/ˈæpɪtaɪzər/

-

“Đồ ăn khai vị” là các món ăn được dùng trước bữa chính, có thể là món nhẹ hoặc có hương vị đặc biệt.

Ví dụ

1.

Món khai vị thật ngon.

The appetizer was delicious.

2.

Tôi đã gọi món khai vị trước món chính.

I ordered an appetizer before the main course.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Appetizer nhé! check Starter – Món khai vị Phân biệt: Appetizerstarter đều chỉ món ăn đầu tiên trong bữa ăn, nhưng starter thường được sử dụng trong các bữa ăn trang trọng hoặc thực đơn của nhà hàng. Ví dụ: The starter was a fresh seafood salad. (Món khai vị là một đĩa salad hải sản tươi.) check Hors d'oeuvre – Món ăn nhẹ Phân biệt: Hors d'oeuvre là thuật ngữ tiếng Pháp, thường dùng để chỉ món ăn nhẹ được phục vụ trước bữa ăn chính trong các bữa tiệc hoặc sự kiện. Ví dụ: The hors d'oeuvre included a selection of cheeses and crackers. (Món ăn nhẹ bao gồm một lựa chọn phô mai và bánh quy.) check Snack – Đồ ăn nhẹ Phân biệt: Snack là món ăn nhẹ không chính thức, thường không phải là một phần của bữa ăn chính thức. Ví dụ: I had a snack before dinner. (Tôi đã ăn một món ăn nhẹ trước bữa tối.)