VIETNAMESE

tiến độ thực hiện

word

ENGLISH

implementation progress

  
NOUN

/ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən ˈprɒɡrɛs/

execution progress

Tiến độ thực hiện là mức độ hoàn thành của một công việc hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Tiến độ thực hiện đang đạt yêu cầu.

The implementation progress is satisfactory.

2.

Nhóm đã cập nhật tiến độ thực hiện.

The team updated the implementation progress.

Ghi chú

Tiến độ thực hiện là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự án và triển khai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check execution status (trạng thái thực hiện) - Mức độ hoàn thành của các bước thực hiện Ví dụ: The execution status is currently at 50%. (Trạng thái thực hiện hiện tại đạt 50%.) check performance tracking (theo dõi hiệu suất) - Việc giám sát quá trình thực hiện công việc Ví dụ: Performance tracking is essential to ensure timely delivery. (Theo dõi hiệu suất là cần thiết để đảm bảo giao hàng đúng hạn.) check action plan (kế hoạch hành động) - Chi tiết các bước thực hiện cho dự án Ví dụ: We need to revise the action plan based on the implementation progress. (Chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch hành động dựa trên tiến độ thực hiện.)