VIETNAMESE

đập đầu

húc đầu

word

ENGLISH

headbutt

  
VERB

/ˈhɛdbʌt/

headbang

“Đập đầu” là hành động dùng đầu hoặc vật tác động mạnh vào một bề mặt.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đập đầu bóng vào khung thành.

He headbutted the ball into the goal.

2.

Anh ấy đã đập đầu vào tường trong sự bực bội.

He headbutted the wall in frustration.

Ghi chú

Từ headbutt là một từ ghép của (head – đầu, butt – cú húc / cú va mạnh). Cùng DOL khám phá thêm các từ ghép với head nhé! check Headache – đau đầu Ví dụ: She had a terrible headache after the exam. (Cô ấy bị đau đầu dữ dội sau kỳ thi.) check Headcount – số lượng người Ví dụ: We need a final headcount before booking. (Chúng ta cần chốt số lượng người trước khi đặt chỗ.) check Headrest – tựa đầu Ví dụ: Adjust the headrest for better comfort. (Điều chỉnh tựa đầu để thoải mái hơn.) check Headphone – tai nghe Ví dụ: He put on his headphones and listened to music. (Anh ấy đeo tai nghe và nghe nhạc.)