VIETNAMESE

cắt khỏi

tách khỏi

word

ENGLISH

separate from

  
VERB

/ˈsɛpəreɪt frəm/

disconnect

Cắt khỏi là tách biệt hoặc loại bỏ khỏi một cái gì đó.

Ví dụ

1.

Cành cây bị cắt khỏi thân cây.

The branch was cut from the tree.

2.

Cắt khỏi những phiền nhiễu để tập trung tốt hơn.

Separate from distractions to focus better.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Separate from (cắt khỏi) nhé! check Detach from - Gỡ khỏi Phân biệt: Detach from là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với separate from trong ngữ cảnh tách vật thể ra khỏi cái khác. Ví dụ: Please detach the coupon from the receipt. (Vui lòng cắt phiếu giảm giá khỏi hóa đơn.) check Cut off - Cắt rời Phân biệt: Cut off thường dùng với hành động cắt vật lý hoặc cắt đứt mối quan hệ – gần nghĩa với separate from. Ví dụ: He cut himself off from the group. (Anh ấy tự cắt mình ra khỏi nhóm.) check Disconnect from - Ngắt kết nối khỏi Phân biệt: Disconnect from dùng trong công nghệ, mối quan hệ – tương đương với separate from trong nghĩa trừu tượng hoặc vật lý. Ví dụ: You should disconnect the printer from the computer. (Bạn nên cắt máy in khỏi máy tính.)