VIETNAMESE

độ dẻo

word

ENGLISH

ductility

  
NOUN

/ˌdʌkˈtɪlɪti/

malleability

Độ dẻo là khả năng biến dạng của vật liệu mà không bị gãy.

Ví dụ

1.

Độ dẻo rất quan trọng đối với kim loại như vàng.

Ductility is important for metals like gold.

2.

Vật liệu có độ dẻo cao được sử dụng trong chế tác trang sức.

High ductility materials are used in jewelry making.

Ghi chú

Độ dẻo là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học vật liệu và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Malleability - Tính dễ dát mỏng Ví dụ: Malleability is an important property of metals like gold. (Tính dễ dát mỏng là một thuộc tính quan trọng của kim loại như vàng.) check Plasticity - Tính dẻo Ví dụ: Plasticity allows materials to deform without breaking. (Tính dẻo cho phép vật liệu biến dạng mà không bị gãy.)