VIETNAMESE
còn trinh nguyên
chưa từng quan hệ
ENGLISH
untouched virginity
/ʌnˈtʌʧt ˈvɜːʤɪnɪti/
pristine virginity
“Còn trinh nguyên” là trạng thái hoàn toàn chưa từng bị tác động về tình dục.
Ví dụ
1.
Anh ấy coi trọng trinh nguyên như một đức hạnh.
He valued untouched virginity as a virtue.
2.
Những lý tưởng về trinh nguyên của anh ấy phản ánh sự giáo dục của anh ấy.
His ideals about untouched virginity reflect his upbringing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ virginity khi nói hoặc viết nhé!
Lose virginity – mất đi sự trinh trắng
Ví dụ:
The novel explores a young woman’s decision to lose her virginity.
(Cuốn tiểu thuyết khám phá quyết định của một cô gái trẻ về việc mất đi sự trinh trắng)
Preserve virginity – giữ gìn sự trinh trắng
Ví dụ:
In some cultures, there is pressure to preserve virginity until marriage.
(Ở một số nền văn hóa, có áp lực phải giữ gìn sự trinh trắng cho đến khi kết hôn)
Cherish virginity – trân trọng sự trinh trắng
Ví dụ:
She was taught to cherish her virginity as a symbol of purity.
(Cô ấy được dạy phải trân trọng sự trinh trắng như biểu tượng của sự trong sạch)
Question of virginity – vấn đề về sự trinh trắng
Ví dụ:
The debate raised a question of virginity in modern relationships.
(Cuộc tranh luận đã đặt ra vấn đề về sự trinh trắng trong các mối quan hệ hiện đại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết