VIETNAMESE

cột tóc

buộc tóc

word

ENGLISH

tie hair

  
VERB

/taɪ hɛr/

bind hair

“Cột tóc” là buộc tóc lại bằng dây hoặc kẹp.

Ví dụ

1.

Cô ấy buộc tóc mỗi sáng trước khi đi làm.

She ties her hair every morning before work.

2.

Cô ấy buộc tóc thành búi gọn gàng mỗi ngày.

She ties her hair into a neat bun every day.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé! check Brush your hair – chải tóc Ví dụ: She brushed her hair before going to bed. (Cô ấy chải tóc trước khi đi ngủ) check Dye your hair – nhuộm tóc Ví dụ: He decided to dye his hair blue for fun. (Anh ấy quyết định nhuộm tóc xanh cho vui) check Let your hair down – xõa tóc / thư giãn Ví dụ: After the stressful week, she finally let her hair down. (Sau tuần căng thẳng, cô ấy cuối cùng cũng được thư giãn) check Trim your hair – tỉa tóc Ví dụ: I need to trim my hair before the wedding. (Tôi cần tỉa tóc trước lễ cưới)