VIETNAMESE

độ màu

word

ENGLISH

color

  
NOUN

/ˈkʌlər/

Độ màu là chỉ số đo lường mức độ đậm nhạt của màu sắc.

Ví dụ

1.

Độ màu nhận thức thay đổi giữa các cá nhân.

Color perception varies among individuals.

2.

Độ màu đóng vai trò quan trọng trong thiết kế thị giác.

Color plays a crucial role in visual design.

Ghi chú

Độ màu thuộc lĩnh vực công nghệ thực phẩm và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Color intensity - Cường độ màu Ví dụ: The color intensity of the solution indicates its concentration. (Cường độ màu của dung dịch cho thấy nồng độ của nó.) check Hue - Sắc độ Ví dụ: The hue of the fabric determines its visual appeal. (Sắc độ của vải quyết định sức hấp dẫn thị giác của nó.) check Chroma - Độ bão hòa màu Ví dụ: Chroma is a key aspect of color measurement in art. (Độ bão hòa màu là một khía cạnh quan trọng trong đo lường màu sắc trong nghệ thuật.) check Brightness - Độ sáng Ví dụ: Brightness adjustments enhance the visibility of images. (Điều chỉnh độ sáng giúp cải thiện khả năng hiển thị của hình ảnh.)