VIETNAMESE

nước dùng phở

The pho broth is rich and aromatic.

word

ENGLISH

Pho broth

  
NOUN

/fəʊ brɒθ/

Nước dùng phở rất đậm đà và thơm ngon.

"Nước dùng phở" là nước súp dùng trong món phở, được nấu từ xương, gia vị, và các nguyên liệu đặc trưng của món phở.

Ví dụ

1.

Nước dùng phở tại nhà hàng rất đậm đà.

"The pho broth at the restaurant was incredibly flavorful."

2.

Nước dùng phở đậm đà và thơm phức làm tôi nhớ đến món ăn bà tôi nấu.

The pho broth was so rich and aromatic, it reminded me of my grandmother's cooking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của broth nhé! check Stock – Nước dùng từ xương, thịt, hoặc rau củ Phân biệt: Stock là một loại nước dùng được nấu từ xương, thịt, hoặc rau củ, thường dùng làm nền tảng cho các món canh hoặc súp. Ví dụ: I prefer to make my soups with homemade stock for a richer flavor. (Tôi thích nấu súp với nước dùng tự làm để có hương vị đậm đà hơn.) check Bouillon – Nước dùng loãng, có thể ở dạng viên nén Phân biệt: Bouillon là nước dùng có nguồn gốc từ việc đun sôi thịt hoặc xương, tương tự như stock, nhưng thường là dạng lỏng hơn và có thể được đóng gói thành viên gia vị. Ví dụ: I used bouillon cubes to quickly make the soup broth. (Tôi đã sử dụng viên bouillon để nhanh chóng làm nước dùng cho món súp.)'