VIETNAMESE
chia thành
phân thành, chia thành
ENGLISH
divide into
/dɪˈvaɪd ˈɪntuː/
categorize, segment
“Chia thành” là hành động tách một thứ thành các đơn vị hoặc phần cụ thể.
Ví dụ
1.
Tài liệu được chia thành nhiều phần.
The document is divided into several sections.
2.
Họ chia thành phố thành các khu vực khác nhau.
They divided the city into different zones.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ divide khi nói hoặc viết nhé!
Divide up – chia nhỏ ra
Ví dụ:
Let’s divide up the tasks so we finish faster.
(Chúng ta hãy chia nhỏ công việc để làm cho nhanh)
Be divided over – có ý kiến trái chiều về
Ví dụ:
The committee was divided over the final decision.
(Ủy ban có ý kiến trái chiều về quyết định cuối cùng)
Divide out – chia đều
Ví dụ:
Please divide out the cake equally among the kids.
(Vui lòng chia đều bánh cho các bé)
Divide along lines – chia theo ranh giới
Ví dụ:
The region was divided along ethnic lines.
(Khu vực bị chia theo ranh giới sắc tộc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết