VIETNAMESE
sự chuyển hóa
Sự biến hình, sự thay đổi lớn
ENGLISH
Metamorphosis
/ˌmetəˈmɔːfəsɪs/
Transformation
"Sự chuyển hóa" là quá trình thay đổi hoặc biến đổi một thứ gì đó thành trạng thái hoặc hình thức khác.
Ví dụ
1.
Sự chuyển hóa của sâu bướm thành bướm thật tuyệt vời.
The caterpillar's metamorphosis into a butterfly is amazing.
2.
Công ty đã trải qua một sự chuyển hóa hoàn toàn vào năm ngoái.
The company underwent a complete metamorphosis last year.
Ghi chú
Từ Metamorphosis là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Larva - Ấu trùng
Ví dụ:
The larva will eventually transform into a butterfly.
(Ấu trùng cuối cùng sẽ biến thành một con bướm.)
Chrysalis - Nhộng
Ví dụ:
The caterpillar is now in its chrysalis stage.
(Con sâu bướm hiện đang trong giai đoạn nhộng.)
Pupa - Nhộng
Ví dụ:
The insect remains a pupa for several weeks.
(Con côn trùng ở trạng thái nhộng trong vài tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết