VIETNAMESE

lưu ý

ghi nhớ

word

ENGLISH

note

  
VERB

/nəʊt/

observe

“Lưu ý” là hành động chú ý hoặc ghi nhớ một thông tin cụ thể.

Ví dụ

1.

Hãy lưu ý những thay đổi trong tài liệu một cách cẩn thận.

Note the changes in the document carefully.

2.

Hãy lưu ý thông tin này để tham khảo trong tương lai.

Please note this information for future reference.

Ghi chú

Từ Note là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Note nhé! check Nghĩa 1: Ghi chú, mẩu giấy nhắn Ví dụ: She left a note on the fridge to remind him, and the handwritten note was sweet and funny. (Cô ấy để lại một mẩu giấy ghi chú trên tủ lạnh để nhắc anh, và mẩu ghi tay đó thật dễ thương và hài hước) check Nghĩa 2: Nốt nhạc hoặc âm thanh cụ thể trong nhạc Ví dụ: He hit the high note perfectly in the chorus, and that note brought the audience to their feet. (Anh ấy lên đúng nốt cao trong điệp khúc, và nốt đó khiến khán giả đứng dậy vỗ tay) check Nghĩa 3: Tiền giấy (nghĩa Anh – British English) Ví dụ: He paid with a fifty-pound note, and the cashier checked the note for authenticity. (Anh ấy trả bằng tờ tiền 50 bảng, và nhân viên thu ngân kiểm tra tờ tiền xem có thật không)