VIETNAMESE

giặt

lau chùi

word

ENGLISH

wash

  
VERB

/wɒʃ/

clean

“Giặt” là hành động làm sạch vải bằng nước và xà phòng.

Ví dụ

1.

Cô ấy giặt quần áo vào cuối tuần.

She washes her clothes every weekend.

2.

Anh ấy giặt ga trải giường bẩn vào buổi sáng.

He washed the dirty sheets in the morning.

Ghi chú

Từ Wash là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Wash nhé! check Nghĩa 1: Rửa sạch (tay, mặt, xe, thực phẩm...) Ví dụ: Don’t forget to wash your hands before dinner, and make sure the vegetables are also washed. (Đừng quên rửa tay trước bữa tối, và nhớ rửa rau nữa nhé) check Nghĩa 2: Sóng vỗ hoặc dòng nước tràn qua Ví dụ: The tide washed over the rocks gently, and the sound of the wash was soothing. (Thủy triều vỗ nhẹ lên đá, và âm thanh của dòng nước thật êm dịu) check Nghĩa 3: Sự phủ nhẹ một lớp màu hoặc ánh sáng Ví dụ: A soft blue wash covered the painting, and the final wash gave it a dreamy feel. (Một lớp xanh nhạt phủ lên bức tranh, và lớp phủ cuối cùng đó tạo cảm giác mơ màng)