VIETNAMESE

hấp cách thủy

Hấp

word

ENGLISH

Steaming

  
VERB

/ˈstiːmɪŋ/

Boiling

“Hấp cách thủy” là phương pháp nấu ăn bằng cách đặt thực phẩm vào một dụng cụ hấp, sau đó đặt trên nồi nước đang sôi để làm chín.

Ví dụ

1.

Hấp là cách nấu lành mạnh cho rau củ.

Steaming is a healthy way to cook vegetables.

2.

Tôi thích hấp cá thay vì chiên.

I prefer steaming fish rather than frying.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Steam nhé! check Vapor – Hơi nước, trạng thái khí của chất lỏng khi bốc hơi Phân biệt: Steam là hơi nước sinh ra khi nước sôi, còn Vapor có thể là hơi từ nhiều loại chất lỏng khác nhau, không chỉ nước. Ví dụ: The morning air was filled with vapor from the lake. (Không khí buổi sáng đầy hơi nước bốc lên từ hồ.) check Mist – Sương mù nhẹ, hơi nước lơ lửng trong không khí Phân biệt: Mist là một dạng hơi nước nhưng mỏng và nhẹ hơn Steam, thường xuất hiện trong môi trường tự nhiên. Ví dụ: The mountain was covered in a thin mist. (Ngọn núi được bao phủ trong lớp sương mỏng.) check Condensation – Hơi nước ngưng tụ, tạo thành giọt nước Phân biệt: Condensation là quá trình hơi nước chuyển thành chất lỏng, trong khi Steam là hơi nước trong trạng thái bay hơi. Ví dụ: Condensation formed on the windows due to the cold weather. (Hơi nước ngưng tụ trên cửa sổ do thời tiết lạnh.)