VIETNAMESE

hẩy

đẩy nhẹ

word

ENGLISH

flick

  
VERB

/flɪk/

light push

“Hẩy” là hành động dùng tay hoặc vật gì đó đẩy nhẹ.

Ví dụ

1.

Anh ấy hẩy công tắc để bật đèn.

He flicked the switch to turn on the light.

2.

Cô ấy hẩy bụi khỏi áo khoác.

She flicked the dust off her coat.

Ghi chú

Từ Flick là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Flick nhé! check Nghĩa 1: Cử động nhẹ và nhanh của ngón tay hoặc cổ tay Ví dụ: He gave the paper a quick flick, and the flick sent it flying across the desk. (Anh ấy hẩy nhẹ tờ giấy, và cú hẩy làm nó bay vút qua bàn) check Nghĩa 2: Phim chiếu rạp (tiếng lóng, thường dùng cho phim phổ thông) Ví dụ: Let’s catch a flick tonight—there’s a new action flick playing downtown. (Tối nay đi xem phim đi – có phim hành động mới đang chiếu ở trung tâm đó) check Nghĩa 3: Bật, chuyển bằng thao tác nhanh Ví dụ: She flicked the light switch off and walked away, and the room darkened after that flick. (Cô ấy búng công tắc đèn rồi bước đi, và căn phòng tối lại sau cú bấm đó)