VIETNAMESE
tôm rang muối
ENGLISH
salted baked shrimp
/ˈseɪltɪd beɪkt ʃrɪmp/
Tôm rang muối là món tôm rang với muối, tạo nên vị mặn đặc trưng, rất phổ biến trong các bữa ăn gia đình.
Ví dụ
1.
Tôm rang muối là món ăn yêu thích trong các gia đình Việt.
Salted baked shrimp is a favorite dish in Vietnamese families.
2.
Tôm rang muối thường được ăn kèm với cơm trắng.
Salted baked shrimp is often served with steamed rice.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shrimp (tôm) nhé!
Prawn - Tôm to
Phân biệt:
Prawn thường được dùng ở Anh-Anh – đồng nghĩa trực tiếp với shrimp, nhưng thường chỉ loại tôm có kích thước lớn hơn trong tiếng Anh Anh.
Ví dụ: We ordered grilled prawns at the seafood restaurant. (Chúng tôi gọi món tôm nướng ở nhà hàng hải sản.)
Shellfish - Động vật có vỏ (bao gồm tôm)
Phân biệt: Shellfish là danh từ chung chỉ các loài hải sản có vỏ như tôm, cua, sò – gần nghĩa với shrimp trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc dị ứng.
Ví dụ: He’s allergic to shellfish, including shrimp. (Anh ấy dị ứng với hải sản có vỏ, bao gồm cả tôm.)
Crustacean - Giáp xác (loài tôm cua)
Phân biệt:
Crustacean là cách gọi học thuật – tương đương với shrimp trong phân loại sinh học.
Ví dụ: Shrimp is a type of crustacean found in both fresh and salt water. (Tôm là một loài giáp xác sống ở cả nước ngọt và nước mặn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết