VIETNAMESE
cứa
cắt
ENGLISH
scratch
/skrætʃ/
slice
“Cứa” là hành động cắt nhẹ trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Con dao đã cứa vào bề mặt của chiếc bàn.
The knife scratched the surface of the table.
2.
Công cụ đã cứa vào bề mặt kim loại.
The tool scratched the metal surface.
Ghi chú
Từ Scratch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Scratch nhé!
Nghĩa 1: Làm trầy da hoặc bề mặt
Ví dụ:
The cat scratched the sofa again, and the deep scratch ruined the leather.
(Con mèo lại cào ghế sofa, và vết trầy sâu làm hỏng lớp da)
Nghĩa 2: Bắt đầu từ con số 0
Ví dụ:
She built her business from scratch, and the journey from scratch taught her everything.
(Cô ấy gây dựng doanh nghiệp từ con số 0, và hành trình từ đầu dạy cho cô tất cả)
Nghĩa 3: Hành động hủy bỏ hoặc gạch bỏ cái gì
Ví dụ:
He scratched his name off the list, deciding not to participate—the scratch was final.
(Anh ta gạch tên mình khỏi danh sách, quyết định không tham gia – và hành động đó là dứt khoát)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết