VIETNAMESE

Áp suất thủy lực

word

ENGLISH

Hydraulic pressure

  
NOUN

/haɪˈdrɔːlɪk ˈprɛʃə/

Từ 'Áp suất thủy lực' là áp lực của chất lỏng trong hệ thống kín.

Ví dụ

1.

Hệ thống hoạt động dưới áp suất thủy lực cao.

The system operates under high hydraulic pressure.

2.

Áp suất thủy lực cung cấp năng lượng hiệu quả cho máy móc.

Hydraulic pressure powers the machine efficiently.

Ghi chú

Áp suất thủy lực là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật thủy lực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hydraulic System - Hệ thống thủy lực Ví dụ: A hydraulic system is essential for operating heavy machinery. (Hệ thống thủy lực rất quan trọng trong việc vận hành máy móc nặng.) check Hydraulic Pump - Bơm thủy lực Ví dụ: The hydraulic pump powers the entire hydraulic circuit. (Bơm thủy lực cung cấp năng lượng cho toàn bộ mạch thủy lực.) check Hydraulic Cylinder - Xi lanh thủy lực Ví dụ: Hydraulic cylinders are used in excavators and cranes. (Xi lanh thủy lực được sử dụng trong máy đào và cần cẩu.) check Hydraulic Fluid - Dầu thủy lực Ví dụ: Hydraulic fluid must be clean to ensure proper system performance. (Dầu thủy lực phải sạch để đảm bảo hiệu suất hệ thống.)