VIETNAMESE

độ rộng

word

ENGLISH

width

  
NOUN

/wɪdθ/

breadth

Độ rộng là khoảng cách theo chiều ngang của một vật hoặc không gian.

Ví dụ

1.

Độ rộng của cái bàn là một mét.

The width of the table is one meter.

2.

Điều chỉnh độ rộng của cửa sổ cải thiện thông gió.

Adjusting the width of the window improves ventilation.

Ghi chú

Độ rộng là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Span - Nhịp Ví dụ: The span of the bridge determines its load capacity. (Nhịp của cây cầu quyết định khả năng chịu tải của nó.) check Breadth - Bề ngang Ví dụ: The breadth of the hall is impressive. (Bề ngang của hội trường rất ấn tượng.)