VIETNAMESE
càn quấy
gây rối
ENGLISH
act up
/ækt ʌp/
misbehave
Càn quấy là hành động gây rối hoặc không đúng mực.
Ví dụ
1.
Lũ trẻ càn quấy trong giờ học.
The kids were acting up during class.
2.
Đừng càn quấy khi chúng ta ở nơi công cộng.
Don't act up when we're in public.
Ghi chú
Càn quấy là một từ thuộc lĩnh vực hành vi và giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Misbehave – Cư xử không đúng mực
Ví dụ:
The students misbehaved during the teacher’s absence.
(Học sinh cư xử không đúng mực khi giáo viên vắng mặt.)
Act improperly – Hành động không đúng
Ví dụ:
He acted improperly at the formal event.
(Anh ấy hành động không đúng mực tại sự kiện trang trọng.)
Cause trouble – Gây rắc rối
Ví dụ:
The kids were causing trouble in the store.
(Bọn trẻ đang gây rắc rối trong cửa hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết