VIETNAMESE
cung cấp
phát
ENGLISH
provide
/prəˈvaɪd/
deliver
“Cung cấp” là hành động đưa ra hoặc làm sẵn sàng một thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Công ty cung cấp bữa trưa miễn phí cho nhân viên.
The company provides free lunch to employees.
2.
Tổ chức cung cấp viện trợ cho trẻ em kém may mắn.
The organization provides aid to underprivileged children.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ provide khi nói hoặc viết nhé!
be provided with sth – được cung cấp cái gì
Ví dụ:
All employees are provided with safety gear.
(Tất cả nhân viên đều được cung cấp thiết bị bảo hộ)
provide sb with sth – cung cấp cái gì cho ai
Ví dụ:
The program provides students with free laptops.
(Chương trình cung cấp máy tính xách tay miễn phí cho học sinh)
provide access to sth – cung cấp quyền truy cập vào điều gì
Ví dụ:
This app provides access to thousands of books.
(Ứng dụng này cung cấp quyền truy cập vào hàng ngàn cuốn sách)
adequately / fully / freely provide – cung cấp đầy đủ / miễn phí
Ví dụ:
Healthcare should be freely provided to all citizens.
(Chăm sóc y tế nên được cung cấp miễn phí cho tất cả công dân)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết