VIETNAMESE
đánh đàn
chơi nhạc
ENGLISH
play instrument
/pleɪ ˈɪnstrʊmənt/
perform music
“Đánh đàn” là hành động chơi nhạc cụ như piano, guitar hoặc violin.
Ví dụ
1.
Cô ấy chơi đàn piano rất hay.
She plays the piano beautifully.
2.
Anh ấy thích chơi guitar vào các buổi tối.
He loves to play the guitar during the evenings.
Ghi chú
Từ đánh đàn là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Strum - Gảy đàn
Ví dụ:
He strummed his guitar softly while humming a tune.
(Anh ấy gảy nhẹ cây đàn guitar trong khi ngân nga một giai điệu.)
Pluck - Búng dây đàn
Ví dụ:
She plucked the strings of the harp gracefully.
(Cô ấy búng dây đàn hạc một cách duyên dáng.)
Chord - Hợp âm
Ví dụ:
The song begins with a simple chord progression.
(Bài hát bắt đầu với một chuỗi hợp âm đơn giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết