VIETNAMESE

cám cảnh

động lòng trắc ẩn

word

ENGLISH

sympathize with plight

  
VERB

/ˈsɪmpəθaɪz wɪð plaɪt/

feel pity

“Cám cảnh” là trạng thái cảm thấy buồn hoặc thương xót vì một hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ

1.

Anh ấy động lòng trắc ẩn với hoàn cảnh của gia đình vô gia cư.

He sympathized with the plight of the homeless family.

2.

Cô ấy cảm thấy động lòng trước các nạn nhân của thảm họa.

She felt pity for the victims of the disaster.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sympathize with plight (cám cảnh) nhé! check Feel pity for - Thương cảm cho Phân biệt: Feel pity for là cách diễn đạt phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với sympathize with plight trong bối cảnh cảm thông số phận. Ví dụ: I truly feel pity for those affected by the disaster. (Tôi thật sự thương cảm cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.) check Empathize with someone’s hardship - Đồng cảm với gian khổ của ai Phân biệt: Empathize with hardship nhấn mạnh sự thấu hiểu từ trải nghiệm – gần nghĩa với sympathize with plight trong ngữ cảnh sâu sắc hơn. Ví dụ: She could empathize with his hardship growing up. (Cô ấy có thể đồng cảm với sự vất vả của anh từ bé.) check Understand someone’s suffering - Thấu hiểu nỗi khổ Phân biệt: Understand someone’s suffering là cách nói nhẹ nhàng – tương đương với sympathize with plight trong giao tiếp cảm xúc. Ví dụ: It’s hard not to understand her suffering after what she’s been through. (Thật khó không cảm thông cho những gì cô ấy đã trải qua.)