VIETNAMESE

sống chung với lũ

thích nghi với lũ

word

ENGLISH

live with floods

  
VERB

/lɪv wɪθ flʌdz/

adapt to floods

Sống chung với lũ là việc thích nghi và đối phó với tình trạng ngập lụt thường xuyên.

Ví dụ

1.

Người dân vùng này đã học cách sống chung với lũ.

People in this region have learned to live with floods.

2.

Thích nghi với lũ đảm bảo sự sống sót trong mùa mưa.

Adapting to floods ensures survival during the rainy season.

Ghi chú

Từ sống chung với lũ là một từ vựng thuộc lĩnh vực đối phó thảm họa và quản lý thiên tai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flood mitigation - Giảm thiểu lũ lụt Ví dụ: Flood mitigation efforts have reduced damage. (Các nỗ lực giảm thiểu lũ lụt đã giảm thiệt hại.) check Floodplain - Vùng ngập lũ Ví dụ: Houses were built on the floodplain. (Các ngôi nhà được xây trên vùng ngập lũ.) check Levee - Con đê Ví dụ: The levee prevented the river from overflowing. (Con đê đã ngăn dòng sông tràn.) check Drainage system - Hệ thống thoát nước Ví dụ: Improving the drainage system can minimize flooding. (Cải thiện hệ thống thoát nước có thể giảm thiểu ngập lũ.) check Resilience - Khả năng chịu đựng Ví dụ: Community resilience is key to flood adaptation. (Khả năng chịu đựng của cộng đồng là yếu tố quan trọng để thích nghi với lũ.)