VIETNAMESE
diện tích xây dựng
ENGLISH
construction area
/kənˈstrʌkʃən ˈɛəriə/
building area
Diện tích xây dựng là diện tích của toàn bộ công trình được xây dựng trên một khu đất.
Ví dụ
1.
Diện tích xây dựng phải được đánh dấu rõ ràng trước khi bắt đầu công việc.
The construction area must be clearly marked before starting work.
2.
Giấy phép xây dựng phụ thuộc vào tổng diện tích xây dựng.
Building permits depend on the total construction area.
Ghi chú
Diện tích xây dựng là một từ vựng thuộc lĩnh vực quy hoạch và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Building footprint - Diện tích nền công trình
Ví dụ:
The building footprint determines the total construction area.
(Diện tích nền công trình quyết định tổng diện tích xây dựng.)
Built-up area - Diện tích xây dựng thực tế
Ví dụ:
The built-up area includes balconies and walls.
(Diện tích xây dựng thực tế bao gồm ban công và tường.)
Construction site - Khu vực xây dựng
Ví dụ:
The construction site is marked for safety purposes.
(Khu vực xây dựng được đánh dấu để đảm bảo an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết