VIETNAMESE

đặt niềm tin

tin tưởng

word

ENGLISH

place trust

  
VERB

/pleɪs trʌst/

entrust

“Đặt niềm tin” là hành động trao sự tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đặt niềm tin vào khả năng xử lý tình huống của bạn mình.

He placed trust in his friend's ability to handle the situation.

2.

Cô ấy đã đặt niềm tin vào chuyên môn của đồng nghiệp.

She placed trust in her colleague's expertise.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trust khi nói hoặc viết nhé! check Earn trust – giành được niềm tin Ví dụ: It takes time to earn someone's trust. (Cần thời gian để giành được niềm tin của ai đó) check Break trust – phá vỡ niềm tin Ví dụ: He broke her trust by lying. (Anh ấy đã phá vỡ niềm tin của cô bằng cách nói dối) check Build mutual trust – xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau Ví dụ: Open communication helps build mutual trust. (Giao tiếp cởi mở giúp xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau) check Trust issues – vấn đề về lòng tin Ví dụ: He has trust issues after being betrayed. (Anh ấy gặp vấn đề về lòng tin sau khi bị phản bội)