VIETNAMESE
mớ
ENGLISH
bunch
/bʌntʃ/
heap
Mớ là một số lượng lộn xộn hoặc không rõ ràng của thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy mua một mớ hoa.
She bought a bunch of flowers.
2.
Một mớ chìa khóa ở trên bàn.
A bunch of keys was on the table.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bunch nhé!
Cluster - Cụm, bó
Phân biệt:
Cluster thường dùng cho những vật liên kết với nhau.
Ví dụ:
A cluster of grapes hung from the vine.
(Một cụm nho treo trên dây leo.)
Heap - Đống, thường là không gọn gàng
Phân biệt:
Heap dùng để chỉ một đống bừa bộn.
Ví dụ:
He threw the clothes into a heap.
(Anh ấy ném quần áo thành một đống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết