VIETNAMESE
điều khoản
ENGLISH
clause
/klɔːz/
provision
Điều khoản là các điều kiện được quy định trong một hợp đồng hoặc văn bản pháp lý.
Ví dụ
1.
Mỗi điều khoản trong hợp đồng cần được xem xét cẩn thận.
Each clause in the contract must be reviewed carefully.
2.
Một điều khoản như thế này mang lại lợi ích cho cả hai bên.
A clause like this benefits both parties equally.
Ghi chú
Từ điều khoản là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và hợp đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Provision - Quy định
Ví dụ:
Each clause in the agreement contains a provision.
(Mỗi điều khoản trong thỏa thuận bao gồm một quy định.)
Stipulation - Điều kiện quy định
Ví dụ:
The clause outlines the stipulations for service delivery.
(Điều khoản nêu rõ các điều kiện quy định về cung cấp dịch vụ.)
Contractual term - Điều khoản hợp đồng
Ví dụ:
A clause defines the contractual terms for both parties.
(Một điều khoản xác định các quy định hợp đồng cho cả hai bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết