VIETNAMESE
tiền lương bổng
tiền lương
ENGLISH
salary
/ˈsæləri/
wage
Tiền lương bổng là tiền công lao động nhận được từ công việc.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhận lương bổng cho công việc vất vả của mình.
He received a salary for his hard work.
2.
Anh ấy đàm phán mức lương bổng hàng năm.
He negotiates his salary annually.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Salary khi nói hoặc viết:
Base Salary (Lương cơ bản) - Mức lương cơ bản không bao gồm tiền thưởng
Ví dụ:
Her base salary does not include bonuses.
(Lương cơ bản của cô không bao gồm tiền thưởng.)
Annual Salary (Lương năm) - Mức lương hàng năm
Ví dụ:
The job offers an attractive annual salary.
(Công việc này cung cấp một mức lương năm hấp dẫn.)
Salary Increase (Tăng lương) - Sự tăng lương cho nhân viên
Ví dụ:
She negotiated a salary increase with her employer.
(Cô đã đàm phán để được tăng lương với người sử dụng lao động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết