VIETNAMESE
cấm cung
giam giữ
ENGLISH
seclusion
/sɪˈkluːʒən/
isolation
“Cấm cung” là trạng thái hoặc hành động giữ ai đó trong không gian kín hoặc không cho tiếp xúc bên ngoài.
Ví dụ
1.
Cô ấy sống trong cấm cung suốt nhiều năm sau vụ việc.
She lived in seclusion for years after the incident.
2.
Nhà văn thích sống trong cấm cung để tập trung vào công việc.
The writer preferred seclusion to focus on her work.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seclusion khi nói hoặc viết nhé!
Live in seclusion – sống ẩn dật
Ví dụ:
The monk chose to live in seclusion deep in the mountains.
(Vị sư chọn sống ẩn dật trong núi sâu)
Keep someone in seclusion – giam giữ ai đó biệt lập
Ví dụ:
The royal concubine was kept in seclusion for years.
(Phi tần bị giam giữ trong cung suốt nhiều năm)
Withdraw into seclusion – lui về ẩn cư
Ví dụ:
After the scandal, he withdrew into seclusion.
(Sau bê bối, anh ta lui về sống ẩn dật)
Total seclusion – sự biệt lập hoàn toàn
Ví dụ:
The author wrote the book in total seclusion for six months.
(Tác giả viết cuốn sách trong sự biệt lập hoàn toàn suốt 6 tháng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết