VIETNAMESE

đảm phụ

phụ nữ đảm đang

word

ENGLISH

responsible woman

  
NOUN

/rɪˈspɒnsəbl ˈwʊmən/

capable woman

“Đảm phụ” là người phụ nữ gánh vác trách nhiệm lớn trong gia đình hoặc xã hội.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một đảm phụ, quản lý gia đình và sự nghiệp một cách hiệu quả.

She is a responsible woman who manages her family and career effectively.

2.

Là một đảm phụ, cô ấy tham gia các dự án cộng đồng.

As a responsible woman, she volunteers for community projects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Responsible woman (đảm phụ) nhé! check Reliable woman - Người phụ nữ đáng tin cậy Phân biệt: Reliable woman là cách diễn đạt trung tính, nhấn mạnh vào trách nhiệm – đồng nghĩa trực tiếp với responsible woman. Ví dụ: She’s a reliable woman who always gets things done. (Cô ấy là người phụ nữ đáng tin cậy, luôn hoàn thành mọi việc.) check Dutiful woman - Người phụ nữ có trách nhiệm Phân biệt: Dutiful woman mang sắc thái truyền thống – gần nghĩa với responsible woman trong văn phong nghiêm túc hoặc cổ điển. Ví dụ: As a dutiful woman, she always puts family first. (Là người phụ nữ có trách nhiệm, cô luôn đặt gia đình lên hàng đầu.) check Devoted woman - Người phụ nữ tận tụy Phân biệt: Devoted woman nhấn mạnh đến sự cống hiến – tương đương với responsible woman trong ngữ cảnh gia đình, công việc. Ví dụ: She’s known as a devoted woman in the community. (Cô được biết đến là người phụ nữ tận tụy trong cộng đồng.)