VIETNAMESE

luống

word

ENGLISH

furrow

  
NOUN

/ˈfʌroʊ/

Luống là một rãnh đất để trồng cây.

Ví dụ

1.

Người nông dân cày một luống trên cánh đồng.

The farmer plowed a furrow in the field.

2.

Luống đất được lấp đầy nước.

The furrow was filled with water.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của furrow nhé! check Trench - Rãnh sâu, thường được đào để dẫn nước hoặc đặt ống dẫn Phân biệt: Trench thường ám chỉ một rãnh sâu hơn, thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc xây dựng. Ví dụ: The workers dug a trench to redirect the water flow. (Những công nhân đào một rãnh để chuyển hướng dòng nước.) check Groove - Rãnh nhỏ, nông, thường là đường hằn trên bề mặt Phân biệt: Groove thường nhỏ hơn và dùng để chỉ các đường hằn nhỏ, chẳng hạn trên bề mặt gỗ. Ví dụ: The table had a groove running along its edge. (Chiếc bàn có một đường rãnh chạy dọc mép.)