VIETNAMESE

dọn rác

thu gom rác

word

ENGLISH

clear trash

  
VERB

/klɪə træʃ/

dispose garbage

“Dọn rác” là gom và bỏ rác đi.

Ví dụ

1.

Hãy dọn rác trước khi rời đi.

Please clear the trash before leaving.

2.

Những tình nguyện viên đã dọn sạch rác trên bãi biển.

The volunteers cleared the trash from the beach.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clean thoroughly (dọn sạch) nhé! check Deep clean - Vệ sinh sâu Phân biệt: Deep clean là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với clean thoroughly trong ngữ cảnh làm sạch kỹ càng, toàn diện. Ví dụ: The house needs a deep clean before the guests arrive. (Ngôi nhà cần được dọn sạch kỹ trước khi khách đến.) check Scrub - Cọ rửa Phân biệt: Scrub mô tả hành động làm sạch mạnh – gần nghĩa với clean thoroughly khi nói đến làm sạch vết bẩn cứng đầu. Ví dụ: He scrubbed the floor until it shone. (Anh ấy đã cọ rửa sàn nhà cho đến khi nó sáng bóng.) check Sanitize - Khử trùng Phân biệt: Sanitize nhấn mạnh yếu tố vệ sinh sạch sẽ và an toàn – tương đương với clean thoroughly trong bối cảnh y tế, thực phẩm. Ví dụ: All equipment must be sanitized before use. (Tất cả thiết bị phải được dọn sạch, khử trùng trước khi sử dụng.)