VIETNAMESE
giục
thúc giục
ENGLISH
urge
/ɜːdʒ/
prompt
“Giục” là hành động thúc đẩy ai đó làm nhanh hơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy giục anh ấy hoàn thành công việc nhanh chóng.
She urged him to finish the work quickly.
2.
Anh ấy giục các con nhanh lên để đi học.
He urged the children to hurry up for school.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ urge khi nói hoặc viết nhé!
Feel the urge – cảm thấy thôi thúc
Ví dụ:
He felt the urge to call her in the middle of the night.
(Anh cảm thấy thôi thúc gọi cho cô giữa đêm khuya)
Resist the urge – chống lại sự thôi thúc
Ví dụ:
Try to resist the urge to check your phone constantly.
(Hãy cố chống lại sự thôi thúc kiểm tra điện thoại liên tục)
Strong urge – cơn thôi thúc mạnh mẽ
Ví dụ:
She had a strong urge to speak up during the meeting.
(Cô có một cơn thôi thúc mạnh mẽ muốn lên tiếng trong cuộc họp)
Urge someone to act – thúc giục ai đó hành động
Ví dụ:
The coach urged the players to act more aggressively.
(Huấn luyện viên thúc giục các cầu thủ chơi quyết liệt hơn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết