VIETNAMESE

định mức tồn kho

word

ENGLISH

inventory norm

  
NOUN

/ɪnˈvɛntəri nɔːrm/

Định mức tồn kho là mức tiêu chuẩn về lượng hàng hóa cần dự trữ trong kho.

Ví dụ

1.

Định mức tồn kho giữ cân bằng mức hàng dự trữ.

Inventory norms keep stock levels balanced.

2.

Định mức tồn kho giúp tránh tình trạng thiếu hàng.

Inventory norms help in avoiding stock shortages.

Ghi chú

Định mức tồn kho thuộc lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và logistics. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Safety stock - Hàng tồn kho an toàn Ví dụ: Safety stock ensures operations run smoothly during supply disruptions. (Hàng tồn kho an toàn đảm bảo hoạt động diễn ra suôn sẻ trong trường hợp gián đoạn nguồn cung.) check Reorder point - Điểm đặt hàng lại Ví dụ: The reorder point is calculated based on inventory norms. (Điểm đặt hàng lại được tính toán dựa trên định mức tồn kho.) check Stock turnover - Vòng quay hàng tồn kho Ví dụ: High stock turnover indicates efficient inventory management. (Vòng quay hàng tồn kho cao cho thấy quản lý tồn kho hiệu quả.) check Inventory optimization - Tối ưu hóa tồn kho Ví dụ: Inventory optimization reduces excess stock and waste. (Tối ưu hóa tồn kho giúp giảm hàng dư thừa và lãng phí.)