VIETNAMESE
tiền giả
ENGLISH
counterfeit money
/ˈkaʊntəfɪt ˈmʌni/
fake money
Tiền giả là tiền được làm giả và không có giá trị pháp lý.
Ví dụ
1.
Tiền giả đã bị cảnh sát thu giữ.
The counterfeit money was confiscated by the police.
2.
Họ nhanh chóng phát hiện tiền giả.
They identified the counterfeit money quickly.
Ghi chú
Counterfeit money là một từ ghép của counterfeit (giả mạo) và money (tiền). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
counterfeit goods (hàng giả) - Sản phẩm được sản xuất để giả mạo thương hiệu chính hãng
Ví dụ:
Buying counterfeit goods supports illegal activities.
(Mua hàng giả góp phần hỗ trợ các hoạt động bất hợp pháp.)
counterfeit documents (tài liệu giả mạo) - Tài liệu bị làm giả để gian lận
Ví dụ:
Counterfeit documents can cause legal trouble.
(Tài liệu giả mạo có thể gây rắc rối pháp lý.)
counterfeit identity (danh tính giả) - Việc giả mạo danh tính cá nhân
Ví dụ:
The thief used a counterfeit identity to open a bank account.
(Kẻ trộm đã sử dụng danh tính giả để mở tài khoản ngân hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết