VIETNAMESE
cắt giảm
giảm bớt
ENGLISH
cut down
/kʌt daʊn/
reduce
Cắt giảm là giảm số lượng hoặc mức độ của thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Công ty đã cắt giảm chi phí trong năm nay.
The company cut down on expenses this year.
2.
Cắt giảm chi tiêu không cần thiết để tiết kiệm tiền.
Cut down unnecessary spending to save money.
Ghi chú
Từ Cut down là một cụm động từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Cut down nhé!
Nghĩa 1: Chặt cây hoặc làm đổ thứ gì đứng thẳng
Ví dụ:
They cut down the old oak tree before the storm, and the cutting down took hours.
(Họ chặt cây sồi già trước cơn bão, và việc chặt cây mất hàng giờ đồng hồ)
Nghĩa 2: Giảm tiêu thụ (thức ăn, thuốc lá, chi phí...)
Ví dụ:
I’m trying to cut down on sugar, and that small cut down already makes a difference.
(Tôi đang cố giảm ăn đường, và sự cắt giảm nhỏ đó đã tạo ra khác biệt)
Nghĩa 3: Hạ gục hoặc chỉ trích ai đó dữ dội (nghĩa bóng)
Ví dụ:
The manager cut down his confidence with harsh words, and the cut down left him silent.
(Quản lý đã hạ gục sự tự tin của anh ta bằng những lời gay gắt, và lời chỉ trích khiến anh im lặng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết