VIETNAMESE
đang trong nhiệm vụ
đang làm nhiệm vụ
ENGLISH
on a mission
/ɒn ə ˈmɪʃən/
tasked
“Đang trong nhiệm vụ” là trạng thái hiện đang thực hiện một công việc hoặc trách nhiệm được giao.
Ví dụ
1.
Sĩ quan hiện đang trong nhiệm vụ ở nước ngoài.
The officer is currently on a mission abroad.
2.
Cô ấy đang thực hiện nhiệm vụ giao viện trợ đến các khu vực xa xôi.
She is on a mission to deliver aid to remote areas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On a mission (đang trong nhiệm vụ) nhé!
Carrying out a task - Thực hiện nhiệm vụ
Phân biệt:
Carrying out a task mô tả hành động rõ ràng – đồng nghĩa trực tiếp với on a mission trong bối cảnh công việc, chiến dịch.
Ví dụ:
The agent was carrying out a task abroad.
(Điệp viên đang trong nhiệm vụ ở nước ngoài.)
Engaged in a mission - Tham gia nhiệm vụ
Phân biệt:
Engaged in a mission mang tính trang trọng – gần nghĩa với on a mission trong bối cảnh quân sự, ngoại giao.
Ví dụ:
The soldiers were engaged in a mission near the border.
(Các binh sĩ đang trong nhiệm vụ gần biên giới.)
Assigned to a task - Được giao nhiệm vụ
Phân biệt:
Assigned to a task nhấn mạnh vào tính trách nhiệm – tương đương với on a mission trong tổ chức, công vụ.
Ví dụ:
She was assigned to a task in the crisis zone.
(Cô ấy đang trong nhiệm vụ tại vùng khủng hoảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết