VIETNAMESE
cắt lượt
chen ngang
ENGLISH
cut in line
/kʌt ɪn laɪn/
skip
Cắt lượt là vượt qua thứ tự hoặc quy trình thông thường.
Ví dụ
1.
Anh ấy cắt lượt tại quầy bán vé.
He cut in line at the ticket counter.
2.
Đừng cắt lượt, hãy chờ đến lượt bạn.
Don't cut in line; wait for your turn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ line khi nói hoặc viết nhé!
Draw a line – đặt giới hạn
Ví dụ:
You need to draw a line between work and personal life.
(Bạn cần đặt giới hạn giữa công việc và cuộc sống cá nhân)
Cross the line – vượt quá giới hạn
Ví dụ:
His rude comment crossed the line and upset everyone.
(Bình luận thô lỗ của anh ấy đã vượt quá giới hạn và khiến mọi người khó chịu)
Line of work – lĩnh vực công việc
Ví dụ:
Teaching is not my line of work, but I enjoy helping others.
(Giảng dạy không phải là lĩnh vực công việc của tôi, nhưng tôi thích giúp đỡ người khác)
Follow the line – tuân theo quy tắc
Ví dụ:
Employees are expected to follow the line set by company policies.
(Nhân viên được kỳ vọng tuân theo quy tắc do chính sách công ty đặt ra)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết