VIETNAMESE

cận date

sắp hết hạn

word

ENGLISH

near expiry

  
ADJ

/nɪər ɪkˈspaɪəri/

close to due date

Cận date là gần đến ngày hết hạn hoặc hạn chót.

Ví dụ

1.

Sữa đã cận date, hãy dùng sớm.

The milk is near expiry, use it soon.

2.

Kiểm tra nhãn để tìm sản phẩm cận date.

Check the label for near expiry dates.

Ghi chú

Cận date là một từ thuộc lĩnh vực hàng hóa và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Expire - Hết hạn Ví dụ: The milk will expire in two days. (Sữa sẽ hết hạn trong hai ngày nữa.) check Shelf life - Thời hạn sử dụng Ví dụ: The shelf life of this product is six months. (Thời hạn sử dụng của sản phẩm này là sáu tháng.) check Best before - Nên dùng trước Ví dụ: The package indicates the product is best before June 2025. (Bao bì ghi rõ sản phẩm nên dùng trước tháng 6 năm 2025.)