VIETNAMESE

tôm hấp

word

ENGLISH

steamed shrimp

  
NOUN

/stiːmd ʃrɪmp/

Tôm hấp là tôm được nấu chín bằng hơi nước, giữ được độ ngọt tự nhiên và không bị mất dưỡng chất.

Ví dụ

1.

Tôm hấp là lựa chọn lành mạnh cho những người yêu thích hải sản.

Steamed shrimp is a healthy choice for seafood lovers.

2.

Tôm hấp thường được phục vụ với sốt bơ tỏi.

Steamed shrimp is often served with garlic butter sauce.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shrimp (tôm) nhé!

check Prawn - Tôm to Phân biệt: Prawn thường được dùng ở Anh-Anh – đồng nghĩa trực tiếp với shrimp, nhưng thường chỉ loại tôm có kích thước lớn hơn trong tiếng Anh Anh.

Ví dụ: We ordered grilled prawns at the seafood restaurant. (Chúng tôi gọi món tôm nướng ở nhà hàng hải sản.)

check Shellfish - Động vật có vỏ (bao gồm tôm)

Phân biệt: Shellfish là danh từ chung chỉ các loài hải sản có vỏ như tôm, cua, sò – gần nghĩa với shrimp trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc dị ứng.

Ví dụ: He’s allergic to shellfish, including shrimp. (Anh ấy dị ứng với hải sản có vỏ, bao gồm cả tôm.)

check Crustacean - Giáp xác (loài tôm cua) Phân biệt: Crustacean là cách gọi học thuật – tương đương với shrimp trong phân loại sinh học.

Ví dụ: Shrimp is a type of crustacean found in both fresh and salt water. (Tôm là một loài giáp xác sống ở cả nước ngọt và nước mặn.)