VIETNAMESE

sự đâm bổ xuống

sự lao xuống

word

ENGLISH

dive

  
NOUN

/daɪv/

plunge, descent

“Sự đâm bổ xuống” là hành động lao nhanh từ trên cao xuống.

Ví dụ

1.

Sự đâm bổ xuống nước rất mượt mà.

The dive into the water was smooth.

2.

Cô ấy thực hiện một cú đâm bổ xuống táo bạo từ vách đá.

She made a daring dive from the cliff.

Ghi chú

Từ Dive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Dive nhé! check Nghĩa 1: Lặn xuống nước (bơi hoặc thi đấu) Ví dụ: She dove gracefully into the pool, and the clean dive earned her a perfect score. (Cô ấy lặn vào hồ một cách duyên dáng, và cú nhảy nước hoàn hảo giúp cô đạt điểm tuyệt đối) check Nghĩa 2: Lao xuống nhanh (máy bay, chim, vật thể...) Ví dụ: The hawk dove toward its prey, and the sharp dive was over in seconds. (Chim ưng lao nhanh về phía con mồi, và cú sà xuống kết thúc chỉ trong vài giây) check Nghĩa 3: Giảm mạnh (giá cả, thị trường...) Ví dụ: Stock prices dived after the announcement, and the unexpected dive rattled investors. (Giá cổ phiếu lao dốc sau thông báo, và cú tụt bất ngờ khiến nhà đầu tư hoang mang)