VIETNAMESE

giở giọng

đổi giọng

word

ENGLISH

change tone

  
PHRASE

/tʃeɪndʒ təʊn/

adjust tone

“Giở giọng” là thay đổi cách nói để biểu thị cảm xúc hoặc ý định khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy giở giọng khi nhận ra mình sai.

He changed his tone when he realized he was wrong.

2.

Cô ấy giở giọng để nghe có vẻ đồng cảm hơn.

She changed her tone to sound more sympathetic.

Ghi chú

Change tone là một từ ghép của change (thay đổi) và tone (giọng điệu). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Adjust voice – Điều chỉnh giọng nói Ví dụ: She adjusted her voice to sound more polite. (Cô ấy đã điều chỉnh giọng nói để nghe lịch sự hơn.) check Shift tone – Thay đổi giọng điệu Ví dụ: His tone shifted from calm to angry during the discussion. (Giọng điệu của anh ấy chuyển từ bình tĩnh sang tức giận trong cuộc thảo luận.)