VIETNAMESE

giặt ngâm

ngâm giặt

word

ENGLISH

soak wash

  
PHRASE

/səʊk wɒʃ/

soak clean

“Giặt ngâm” là quá trình giặt vải bằng cách ngâm chúng trong nước hoặc dung dịch giặt.

Ví dụ

1.

Quần áo được giặt ngâm trước khi xả.

The clothes were soak washed before rinsing.

2.

Cô ấy giặt ngâm chiếc váy bị bẩn qua đêm.

She soak washed the stained dress overnight.

Ghi chú

Soak wash là một từ ghép của soak (ngâm) và wash (giặt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Pre-soak – Ngâm trước Ví dụ: You should pre-soak the stained clothes for better results. (Bạn nên ngâm trước quần áo bị bẩn để đạt hiệu quả tốt hơn.) check Hand soak – Ngâm bằng tay Ví dụ: She hand soaked the fabric to remove the dye stains. (Cô ấy ngâm bằng tay vải để loại bỏ vết bẩn thuốc nhuộm.)