VIETNAMESE

gửi bưu điện

gửi qua bưu điện

word

ENGLISH

send by post

  
VERB

/sɛnd baɪ pəʊst/

post

“Gửi bưu điện” là hành động gửi một vật hoặc thư qua dịch vụ bưu chính.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã gửi tài liệu qua bưu điện đến văn phòng chính.

She sent the documents by post to the main office.

2.

Anh ấy đã gửi đơn đăng ký qua bưu điện để kịp thời hạn.

He sent the application form by post to meet the deadline.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ post khi nói hoặc viết nhé! check Send a letter by post – gửi thư qua bưu điện Ví dụ: I sent the letter by post to their main office. (Tôi đã gửi thư qua bưu điện đến văn phòng chính của họ) check Lost in the post – thất lạc trong bưu điện Ví dụ: My documents were lost in the post and never arrived. (Tài liệu của tôi bị thất lạc trong bưu điện và không bao giờ tới nơi) check Post office service – dịch vụ bưu điện Ví dụ: The post office service has improved its delivery speed. (Dịch vụ bưu điện đã cải thiện tốc độ giao hàng) check Track a parcel by post – theo dõi bưu phẩm gửi qua bưu điện Ví dụ: You can track your parcel by post using this code. (Bạn có thể theo dõi bưu phẩm gửi qua bưu điện bằng mã này)