VIETNAMESE

sống chung với dịch

thích nghi với dịch

word

ENGLISH

live with epidemics

  
VERB

/lɪv wɪθ ˈɛpɪˌdɛmɪks/

adapt to epidemics

Sống chung với dịch là việc thích nghi với sự tồn tại của các dịch bệnh trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Chúng ta phải học cách sống chung với dịch.

We must learn to live with epidemics.

2.

Thích nghi với dịch là một kỹ năng cần thiết.

Adapting to epidemics is a necessary skill.

Ghi chú

Từ sống chung với dịch là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và sức khỏe công cộng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pandemic - Đại dịch Ví dụ: The COVID-19 pandemic has reshaped our lives. (Đại dịch COVID-19 đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.) check Epidemic - Dịch bệnh Ví dụ: The flu epidemic caused widespread illness last year. (Dịch cúm đã gây ra bệnh tật lan rộng vào năm ngoái.) check Containment - Kiểm soát dịch bệnh Ví dụ: Containment measures are essential to control the virus. (Các biện pháp kiểm soát là cần thiết để kiềm chế vi-rút.) check Vaccination - Tiêm chủng Ví dụ: Vaccination campaigns have been implemented worldwide. (Chiến dịch tiêm chủng đã được triển khai trên toàn cầu.) check Herd immunity - Miễn dịch cộng đồng Ví dụ: Herd immunity can protect vulnerable populations. (Miễn dịch cộng đồng có thể bảo vệ những người yếu thế.)