VIETNAMESE
dặng hắng
hắng giọng
ENGLISH
clear throat
/klɪə θrəʊt/
throat clearing
“Dặng hắng” là hành động khụt khịt hoặc hắng giọng để làm rõ cổ họng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dặng hắng trước khi bắt đầu bài thuyết trình.
He cleared his throat before starting the presentation.
2.
Anh ấy đã dặng hắng để thu hút sự chú ý của mọi người.
He cleared his throat to get everyone's attention.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ throat khi nói hoặc viết nhé!
Scratchy throat – cổ họng bị rát
Ví dụ:
A scratchy throat is often the first sign of a cold.
(Cổ họng bị rát thường là dấu hiệu đầu tiên của cảm lạnh)
Throat infection – nhiễm trùng cổ họng
Ví dụ:
He was diagnosed with a throat infection.
(Anh ấy được chẩn đoán bị nhiễm trùng cổ họng)
Throat lozenge – viên ngậm trị đau họng
Ví dụ:
I took a throat lozenge to ease the pain.
(Tôi ngậm viên trị đau họng để dịu cơn đau)
Throat irritation – kích ứng cổ họng
Ví dụ:
Smoke caused throat irritation during the fire drill.
(Khói gây kích ứng cổ họng trong buổi diễn tập chữa cháy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết