VIETNAMESE

Chống cháy nổ

word

ENGLISH

Explosion-proof

  
ADJ

/ɪkˈsploʊʒən pruːf/

Từ 'chống cháy nổ' là các biện pháp hoặc thiết bị được thiết kế để ngăn ngừa cháy nổ trong môi trường nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Nhà máy đã lắp đặt các thiết bị chiếu sáng chống cháy nổ.

The factory installed explosion-proof lighting fixtures.

2.

Vật liệu chống cháy nổ là cần thiết trong các nhà máy hóa chất.

Explosion-proof materials are essential in chemical plants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Explosion-proof nhé! check Flameproof – Chống cháy Phân biệt: Flameproof tập trung vào việc ngăn ngọn lửa từ bên trong hoặc bên ngoài thiết bị, trong khi Explosion-proof bao gồm khả năng ngăn cả vụ nổ xảy ra. Ví dụ: The flameproof coating on the walls prevents the spread of fire. (Lớp phủ chống cháy trên tường ngăn chặn sự lan rộng của lửa.) check Blast-resistant – Chống chịu vụ nổ Phân biệt: Blast-resistant nhấn mạnh khả năng chịu được áp lực hoặc sức mạnh từ vụ nổ mà không bị phá hủy, khác với Explosion-proof thường tập trung vào việc ngăn ngừa vụ nổ. Ví dụ: The blast-resistant windows are designed for high-security buildings. (Các cửa sổ chống chịu vụ nổ được thiết kế cho các tòa nhà an ninh cao.) check Explosion-resistant – Kháng nổ Phân biệt: Explosion-resistant ám chỉ khả năng giảm thiểu tác động của vụ nổ, không hoàn toàn ngăn ngừa như Explosion-proof. Ví dụ: Explosion-resistant barriers were installed in the factory for added safety. (Các rào cản kháng nổ đã được lắp đặt trong nhà máy để tăng cường an toàn.) check Fire-resistant – Chống lửa Phân biệt: Fire-resistant tập trung vào khả năng chống chịu nhiệt độ cao hoặc ngọn lửa, khác với Explosion-proof, tập trung vào việc ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ toàn diện. Ví dụ: The fire-resistant doors provide additional protection during emergencies. (Các cửa chống lửa cung cấp sự bảo vệ bổ sung trong các trường hợp khẩn cấp.) check Hazard-proof – Chống nguy hiểm Phân biệt: Hazard-proof là thuật ngữ bao quát hơn, chỉ khả năng chống lại nhiều loại nguy hiểm khác nhau, bao gồm cả cháy nổ, nhưng không chuyên biệt như Explosion-proof. Ví dụ: The laboratory is equipped with hazard-proof storage for chemicals. (Phòng thí nghiệm được trang bị kho lưu trữ chống nguy hiểm cho hóa chất.)