VIETNAMESE

cái không tôi

trống trải

word

ENGLISH

emptiness

  
NOUN

/ˈɛmptɪnɪs/

void

“Cái không tôi” là trạng thái hoặc khái niệm trống rỗng hoặc vô vị.

Ví dụ

1.

Sự trống trải của căn phòng khiến nó cảm giác không thân thiện.

The emptiness of the room made it feel unwelcoming.

2.

Sự trống trải trong lời nói của anh ấy rõ ràng với mọi người.

The emptiness in his words was evident to everyone.

Ghi chú

Từ Emptiness là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Emptiness nhé! check Nghĩa 1: Sự trống rỗng về thể chất (không có đồ vật, không gian rỗng) Ví dụ: The room echoed with emptiness after they moved out, and the silence made the emptiness feel louder. (Căn phòng vang vọng sự trống rỗng sau khi họ chuyển đi, và sự im lặng khiến sự trống trải càng rõ hơn) check Nghĩa 2: Cảm giác mất mát, vô định trong tâm hồn Ví dụ: After the breakup, he felt a deep emptiness, and no distraction could fill the emptiness inside. (Sau khi chia tay, anh cảm thấy một sự trống trải sâu sắc, và không điều gì có thể lấp đầy khoảng trống đó trong lòng) check Nghĩa 3: Sự vô nghĩa hoặc không có mục đích Ví dụ: The speech was full of slogans but lacked substance—it was just political emptiness. (Bài phát biểu toàn khẩu hiệu mà không có nội dung thực chất – đó chỉ là sự rỗng tuếch chính trị)